Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới たたかうお嫁さま
御母様 おたあさま おたたさま おかあさま
mẫu thân; người mẹ
お嫁さん およめさん
cô dâu
倒さま たおさま
lộn ngược, đảo ngược; nghịch chuyển
嫁たたき よめたたき
phong tục đánh cô dâu bằng gậy và ăn mừng để có con sớm
倒様 たおさま
lộn ngược, đảo ngược, nghịch chuyển
たまさか鳥 たまさかどり
lesser cuckoo (Cuculus poliocephalus)
お館様 おやかたさま
lãnh chúa, vị khách
お玉 おたま おたまレードルおたま
cái môi; cái muôi; muôi; môi