畳針
たたみばり たたみはり「ĐIỆP CHÂM」
☆ Danh từ
Cái kim tatami

たたみはり được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu たたみはり
畳針
たたみばり たたみはり
cái kim tatami
たたみはり
tatami needle
Các từ liên quan tới たたみはり
霹靂神 はたたがみ はたはたがみ
tiếng sấm sét lớn
折りたたみ おりたたみ
gấp gọn
傍耳 かたみみ はたみみ
điều nghe lỏm được; sự tình cờ nghe được
cá răng lông; cá răng chéo
畳花 たたみはな
Sự hội nhập về văn hoá
(thể dục, thể thao) sự thủ thế, sự giữ miếng (đấu gươm, quyền Anh...), sự đề phòng, cái chắn, sự thay phiên gác; lính gác; đội canh gác, người bảo vệ; cận vệ, vệ binh, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) lính canh trại giam; đội lính canh trại giam, đội quân, trưởng tàu, bảo vệ; gác, canh giữ, đề phòng, phòng, giữ gìn, che, chắn (máy, dây curoa, bánh răng...)
はたきこみ はたきこみ
tát xuống
波羅蜜多 はらみった はらみた
bát-nhã-ba-la-mật-đa tâm kinh