Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
傍 ぼう
bên cạnh, gần đó, lân cận
みみががーんとなる 耳がガーンとなる
đinh tai.
みみががーんとする 耳がガーンとする
inh ỏi.
傍註
những ghi chú ở lề
傍視 はたし
nhìn từ cạnh; nhìn qua một bên
傍ストーマヘルニア ぼーストーマヘルニア
thoát vị gần lỗ thoát vị
傍心 ぼうしん
bàng tâm
傍目 はため
góc nhìn của người ngoài cuộc