Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
誰が為に たがために だれがために
cho người mà
ただに
chỉ, đơn thuần
直目 ただめ
Nhìn trực tiếp, ~ 直接にみること
唯に ただに
chỉ đơn giản là
啻に ただに
đơn thuần; duy nhất; đơn giản
ただ夢 ただゆめ
Chỉ là giấc mơ
のために
vì lợi ích của; cho (mục đích).
只々 ただただ ただ々
tuyệt đối; duy nhất;(từ bổ nghĩa nhấn mạnh)