立ち替わる
Luân phiên; thay phiên nhau

Bảng chia động từ của 立ち替わる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 立ち替わる/たちかわるる |
Quá khứ (た) | 立ち替わった |
Phủ định (未然) | 立ち替わらない |
Lịch sự (丁寧) | 立ち替わります |
te (て) | 立ち替わって |
Khả năng (可能) | 立ち替われる |
Thụ động (受身) | 立ち替わられる |
Sai khiến (使役) | 立ち替わらせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 立ち替わられる |
Điều kiện (条件) | 立ち替われば |
Mệnh lệnh (命令) | 立ち替われ |
Ý chí (意向) | 立ち替わろう |
Cấm chỉ(禁止) | 立ち替わるな |
たちかわる được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu たちかわる
立ち替わる
たちかわる
luân phiên
たちかわる
xen kẽ, xen nhau, luân phiên nhau, thay phiên, so le, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) người thay phiên, người thay thế, người dự khuyết, để xen nhau, xen nhau
Các từ liên quan tới たちかわる
nứt, nẻ, chia ra, tách ra, ghẻ, bửa, tách, chia ra từng phần, chia rẽ về một vấn đề, làm chia rẽ, gây bè phái, vỡ, chia rẽ, phân hoá, không nhất trí, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ), chia nhau, làm vỡ ra; vỡ ra, lấy số trung bình, thoả hiệp, chẻ sợi tóc làm tư, cười vỡ bụng, tố cáo ai; phản ai, bỏ phiếu cho ứng cử viên đối lập, đầu nhức như búa bổ
かち割る かちわる カチわる
đánh và phá vỡ mở, nghiền nát, đập vỡ
裁ち割る たちわる
cắt mở ra, cắt rời
断ち割る たちわる
chia cắt
分かちあたえる わかちあたえる
chia và cho
lưỡi cày, lưỡi máy gieo, lưỡi máy cày, phần, phần đóng góp, sự chung vốn; cổ phần, chia đều; chịu đều, tranh, phần hơn, chia, phân chia, phân phối, phân cho, có phần, có dự phần; tham gia
立ち回る たちまわる
đi bộ xung quanh
別ち与える わかちあたえる
chia ra