裁ち割る
たちわる「TÀI CÁT」
☆ Động từ nhóm 2
Cắt mở ra, cắt rời
Phân chia, tách ra

Từ đồng nghĩa của 裁ち割る
verb
Bảng chia động từ của 裁ち割る
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 裁ち割る/たちわるる |
Quá khứ (た) | 裁ち割た |
Phủ định (未然) | 裁ち割ない |
Lịch sự (丁寧) | 裁ち割ます |
te (て) | 裁ち割て |
Khả năng (可能) | 裁ち割られる |
Thụ động (受身) | 裁ち割られる |
Sai khiến (使役) | 裁ち割させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 裁ち割られる |
Điều kiện (条件) | 裁ち割れば |
Mệnh lệnh (命令) | 裁ち割いろ |
Ý chí (意向) | 裁ち割よう |
Cấm chỉ(禁止) | 裁ち割るな |
たちわる được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu たちわる
裁ち割る
たちわる
cắt mở ra, cắt rời
断ち割る
たちわる
chia cắt
たちわる
nứt, nẻ, chia ra, tách ra, ghẻ, bửa, tách, chia ra từng phần, chia rẽ về một vấn đề, làm chia rẽ, gây bè phái, vỡ, chia rẽ, phân hoá, không nhất trí, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ), chia nhau, làm vỡ ra
Các từ liên quan tới たちわる
質悪い たちわるい
xấu tính
立ち替わる たちかわる
luân phiên; thay phiên nhau
立ち回る たちまわる
đi bộ xung quanh
xen kẽ, xen nhau, luân phiên nhau, thay phiên, so le, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) người thay phiên, người thay thế, người dự khuyết, để xen nhau, xen nhau; luân phiên, lần lượt kế tiếp nhau
待ちわびる まちわびる
Chờ đợi mòn mỏi, mong ngóng
一渡 いちわたる
ngắn gọn, vắn tắt, tóm tắt
打ち割る うちわる ぶちわる
bửa.
のた打ち回る のたうちまわる
quằn quại, lăn lóc