分かち
Sự phân biệt

Từ đồng nghĩa của 分かち
わかち được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu わかち
分かち
わかち
sự phân biệt
分かつ
わかつ
phân chia
わかち
sự phân biệt
別ち
わかち
sự phân biệt
Các từ liên quan tới わかち
lưỡi cày, lưỡi máy gieo, lưỡi máy cày, phần, phần đóng góp, sự chung vốn; cổ phần, chia đều; chịu đều, tranh, phần hơn, chia, phân chia, phân phối, phân cho, có phần, có dự phần; tham gia
分かち取る わかちとる
để chia cắt thối, ươn; để nhận một thị phần
分かち合う わかちあう
chia đều phần; chia nhau hưởng thụ
分かち書き わかちがき
phân ra những từ với những không gian
切り分かつ きりわかつ
cắt ra từng mảnh nhỏ hơn
không thể tách rời được, không thể chia lìa được, những người không rời nhau, những vật không tách rời được
分かち難い わかちがたい
khó chia cắt, khó chia tách, khó tách rời, không thể chia lìa ( thường dùng trong mối quan hệ)
đoạn văn, dấu mở đầu một đoạn văn; dấu xuống dòng, mẫu tin (trên báo, thường không có đề), sắp xếp thành đoạn; chia thành đoạn, viết mẫu tin (về người, vật...)