立ち聞き
たちぎき「LẬP VĂN」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Nghe trộm

Bảng chia động từ của 立ち聞き
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 立ち聞きする/たちぎきする |
Quá khứ (た) | 立ち聞きした |
Phủ định (未然) | 立ち聞きしない |
Lịch sự (丁寧) | 立ち聞きします |
te (て) | 立ち聞きして |
Khả năng (可能) | 立ち聞きできる |
Thụ động (受身) | 立ち聞きされる |
Sai khiến (使役) | 立ち聞きさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 立ち聞きすられる |
Điều kiện (条件) | 立ち聞きすれば |
Mệnh lệnh (命令) | 立ち聞きしろ |
Ý chí (意向) | 立ち聞きしよう |
Cấm chỉ(禁止) | 立ち聞きするな |
たちぎき được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu たちぎき
立ち聞き
たちぎき
nghe trộm
たちぎき
nghe trộm
Các từ liên quan tới たちぎき
引きちぎる ひきちぎる
Kéo và xé nát, làm rách
穿ちすぎた うがちすぎた
farfetched
chết hết, chết sạch, mất đi, mất hẳn
không thể lầm lẫn được, không thể hiểu lầm được; rõ ràng
một loại vũ khí của nhật
fishfinder
立ち泳ぎ たちおよぎ
lội đứng.
cha, bố, người cha, người đẻ ra, người sản sinh ra, tổ tiên, ông tổ, người thầy, Chúa, Thượng đế, cha cố, người nhiều tuổi nhất, cụ