飲み口
Vòi

Từ đồng nghĩa của 飲み口
のみくち được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu のみくち
飲み口
のみくち のみぐち
vòi
のみくち
tiếng gõ nhẹ,tiệm rượu,ren.
Các từ liên quan tới のみくち
path in field
along the way
vịnh nhỏ; lạch, vật khảm, vật dát; vật lắp vào, vật lồng vào, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) lối vào
khoảng cách, tầm xa, khoảng, quãng đường; (thể dục, thể thao) quãng đường chạy đua, nơi xa, đằng xa, phía xa, thái độ cách biệt, thái độ xa cách; sự cách biệt, sự xa cách, để ở xa, đặt ở xa, làm xa ra; làm dường như ở xa, bỏ xa (trong cuộc chạy đua, cuộc thi...)
nghề, nghề nghiệp, những người cùng nghề, những người trong nghề;, đào kép, sự tuyên bố, sự công bố; sự bày tỏ; lời tuyên bố, lời công bố, lời bày tỏ, sự tuyên bố tin theo, sự tin theo ; lời thề tin theo
xinh xinh,bắt ai phải gánh một trách nhiệm không thích thú gì,nghịch cái kiểu trẻ con,nhỏ,nghĩa mỹ),trẻ thơ,trốn trách nhiệm lấy cớ là không có kinh nghiệm,phải gánh một trách nhiệm không thích thú gì,người yêu,bó chân bó tay ai,làm ra vẻ trẻ con,có vẻ trẻ con,con gái,(từ mỹ,đứa bé mới sinh,có tính trẻ con,người tính trẻ con
tật sứt môi trên
立ち席のみ たちせきのみ
(khoang tàu) không có ghế ngồi, chỉ có chỗ đứng