飲み口
Vòi

Từ đồng nghĩa của 飲み口
のみくち được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu のみくち
飲み口
のみくち のみぐち
vòi
のみくち
vòi, nút thùng rượu, loại, hạng, quán rượu, tiệm rượu, mẻ thép, bàn ren, tarô, khoan lỗ, giùi lỗ, rót ở thùng ra, rạch, cho, rút ra, bòn rút
Các từ liên quan tới のみくち
path in field
立ち席のみ たちせきのみ
(khoang tàu) không có ghế ngồi, chỉ có chỗ đứng
くわのみ くわのみ
Quả dâm tằm
揉みくちゃ もみくちゃ
chen lấn
立ちくらみ たちくらみ
chóng mặt
vịnh nhỏ; lạch, vật khảm, vật dát; vật lắp vào, vật lồng vào, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) lối vào
nghề, nghề nghiệp, những người cùng nghề, những người trong nghề;, đào kép, sự tuyên bố, sự công bố; sự bày tỏ; lời tuyên bố, lời công bố, lời bày tỏ, sự tuyên bố tin theo, sự tin theo ; lời thề tin theo
khoảng cách, tầm xa, khoảng, quãng đường; (thể dục, thể thao) quãng đường chạy đua, nơi xa, đằng xa, phía xa, thái độ cách biệt, thái độ xa cách; sự cách biệt, sự xa cách, để ở xa, đặt ở xa, làm xa ra; làm dường như ở xa, bỏ xa (trong cuộc chạy đua, cuộc thi...)