立退き料
たち のきりょう「LẬP THỐI LIÊU」
Tiền đền bù (cho ngta chuyển nhà để lấy lại đất làm việc khác)

立退き料 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 立退き料
立退き たちのき
sự đuổi (khỏi nhà ở, đất đai...)
立ち退き たちのき
sự đuổi (khỏi nhà ở, đất đai...)
きゅうりょうのひきあげ(きゅうりょうあっぷ) 給料の引き上げ(給料アップ)
tăng lương; nâng lương
ばいおじーぜるねんりょう バイオジーゼル燃料
Năng lượng diesel sinh học.
こーすりょうり コース料理
thực đơn định sẵn
くりーんはいどろかーぼんねんりょう クリーンハイドロカーボン燃料
Nhiên liệu hydrocarbon sạch
アニリンせんりょう アニリン染料
thuốc nhuộm Anilin
アルコールいんりょう アルコール飲料
đồ uống có cồn