立ち勝る
Hơn, vượt, trội hơn

Bảng chia động từ của 立ち勝る
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 立ち勝る/たちまさるる |
Quá khứ (た) | 立ち勝った |
Phủ định (未然) | 立ち勝らない |
Lịch sự (丁寧) | 立ち勝ります |
te (て) | 立ち勝って |
Khả năng (可能) | 立ち勝れる |
Thụ động (受身) | 立ち勝られる |
Sai khiến (使役) | 立ち勝らせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 立ち勝られる |
Điều kiện (条件) | 立ち勝れば |
Mệnh lệnh (命令) | 立ち勝れ |
Ý chí (意向) | 立ち勝ろう |
Cấm chỉ(禁止) | 立ち勝るな |
たちまさる được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu たちまさる
立ち勝る
たちまさる
hơn, vượt, trội hơn
たちまさる
hơn, vượt, trội hơn
Các từ liên quan tới たちまさる
立ち止まる たちどまる
đứng lại; dừng lại
立ち去る たちさる
rời đi
猿股 さるまた
quần cộc, quần đùi (dạng quần lót nam)
弥増さる いやまさる わたるまさる
trở nên lớn hơn trước
立ち交る たちまじる
tham gia
立ち回る たちまわる
đi bộ xung quanh
立ち交じる たちまじる
tham gia (một nhóm); tham gia đồng hành
nối lại, chắp, ghép, buộc, nối liền, thắt chặt, hợp nhất, kết hợp, liên hiệp; kết giao, kết thân, gia nhập, nhập vào, vào, tiếp với, gặp; đổ vào, đi theo, đến với, đến gặp; cùng tham gia, trở về, trở lại, nối lại với nhau, thắt chặt lại với nhau, kết hợp lại với nhau; liên hiệp với nhau, kết thân với nhau, gặp nhau, nối tiếp nhau, tham gia, tham dự, xen vào, (từ cổ, nghĩa cổ) giáp với nhau, tiếp giáp với nhau, bắt đầu giao chiến, nắm chặt tay nhau, bắt chặt tay nhau, chỗ nối, điểm nối, đường nối