立ち回る
たちまわる「LẬP HỒI」
Đi tuần tra
☆ Động từ nhóm 1 -ru, tự động từ
Đi bộ xung quanh

Từ đồng nghĩa của 立ち回る
verb
Bảng chia động từ của 立ち回る
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 立ち回る/たちまわるる |
Quá khứ (た) | 立ち回った |
Phủ định (未然) | 立ち回らない |
Lịch sự (丁寧) | 立ち回ります |
te (て) | 立ち回って |
Khả năng (可能) | 立ち回れる |
Thụ động (受身) | 立ち回られる |
Sai khiến (使役) | 立ち回らせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 立ち回られる |
Điều kiện (条件) | 立ち回れば |
Mệnh lệnh (命令) | 立ち回れ |
Ý chí (意向) | 立ち回ろう |
Cấm chỉ(禁止) | 立ち回るな |
立ち回る được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 立ち回る
立ちごけ 立ちごけ
Xoè, đổ xe máy
立てかける 立てかける
dựa vào
立ち回り たちまわり
chạy vạy khắp nơi, xoay xở cho bằng được; đấu tranh; xô đẩy nhau
アンドかいろ アンド回路
mạch AND
かいてんてーぶる 回転テーブル
bàn vuông.
かいてんドア 回転ドア
cửa quay; cửa xoay
立ち回り先 たちまわりさき たち まわりさき
Nơi những người đi chơi dừng lại
大立ち回り おおたちまわり
một cảnh đánh nhau hoặc xô đẩy nhau (kịch); cảnh đánh võ đánh gục rồi kéo ra ngoài (kịch)