達士
たっし「ĐẠT SĨ」
☆ Danh từ
Thành thạo, thông thạo, lão luyện

たっし được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu たっし
達士
たっし
thành thạo, thông thạo, lão luyện
たっし
sự báo, sự khai báo
達し
たっし
sự báo, sự khai báo
Các từ liên quan tới たっし
的に達しない まとにたっしない てきにたっしない
rơi ngắn (của) sự dánh dấu
御達し ごたっし
Lệnh và chỉ thị của cấp trên. Đặc biệt là các hướng dẫn, mệnh lệnh từ các cơ quan chính phủ.
お達し おたっし
thông báo; khuyến cáo; thông đạt
達識 たっしき
sự nhìn thấu được bên trong sự vật, sự hiểu thấu được bên trong sự vật; sự hiểu biết sâu sắc, sự sáng suốt
達者 たっしゃ
khéo tay; tài giỏi
sự nhìn thấu được bên trong sự vật, sự hiểu thấu được bên trong sự vật; sự hiểu biết sâu sắc, sự sáng suốt
khéo tay; tài giỏi
処世達者 しょせいたっしゃ
knowing how to get on in the world, knowing the secret of success in life