立つ
たつ「LẬP」
☆ Động từ nhóm 1 -tsu, tự động từ
Đứng
立
ったまま
眠
った
Tôi ngủ đứng
立
ち
見
で
映画
を
見
た
Tôi đã xem phim đứng
Đứng lên; đứng dậy
その
提案
は
我
が
社
の
役
に
立
つ。
Đề án đó rất có ích cho công ty của chúng tôi.
この
本
はあなたの
役
に
立
つ。
Quyển sách này rất có ích cho bạn. .

Từ đồng nghĩa của 立つ
verb
Từ trái nghĩa của 立つ
Bảng chia động từ của 立つ
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 立つ/たつつ |
Quá khứ (た) | 立った |
Phủ định (未然) | 立たない |
Lịch sự (丁寧) | 立ちます |
te (て) | 立って |
Khả năng (可能) | 立てる |
Thụ động (受身) | 立たれる |
Sai khiến (使役) | 立たせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 立つ |
Điều kiện (条件) | 立てば |
Mệnh lệnh (命令) | 立て |
Ý chí (意向) | 立とう |
Cấm chỉ(禁止) | 立つな |
たっしゃ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu たっしゃ
立つ
たつ
đứng
経つ
たつ
đã
たっしゃ
khéo tay
勃つ
たつ
sự cương cứng
建つ
たつ
được xây dựng
達者
たっしゃ
khéo tay
辰
たつ
Thìn - chi thứ năm trong mười hai con giáp (con Rồng, chòm sao Thiên Long)
断つ
たつ だんつ
dứt.
絶つ
たつ
chia tách
発つ
たつ
xuất phát, đi ra ngoài
起つ
たつ
dậy, đứng dậy, đứng lên
裁つ
たつ
cắt (quần áo)
Các từ liên quan tới たっしゃ
示達 じたつ したつ
những chỉ dẫn; những phương hướng
たつや たつや
Vắng mặt( vừa đi ra ngoài), trước có mặt mà h lại ko thấy
下達 かたつ げたつ
truyền lệnh cho cấp dưới
辰年 たつどし たつねん
năm Thìn, năm (của) chòm sao thiên long
真っ二つ まっぷたつ まっふたつ
sự chia đôi, sự chia hai phần bằng nhau
発達する はったつ はったつする
hưng phát
こたつ虫 こたつむし
người nghiện bàn sưởi kiểu Nhật (chui dưới sưởi ấm mà không muốn làm gì, đi đâu nữa)
ごたつく ごたつく
bị nhầm lẫn, bị rối loạn