やつれた
Gầy guộc
Mệt đừ.

やつれた được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu やつれた
やつれた
gầy guộc
窶れる
やつれる
tiều tuỵ
Các từ liên quan tới やつれた
操る あやつる
kéo sợi dây; vận hành; điều khiển; dẫn dắt; ép; thuần phục
(từ Mỹ, nghĩa Mỹ) manoeuvre
巧みに操る たくみにあやつる
thao diễn; thao tác
世論を操る せろんをあやつる
hội thao nơi công cộng
英語を操る えいごをあやつる
thạo tiếng anh
side,tươi,sáng ngời,vui tươi,sáng sủa,nhanh trí,sáng,rực rỡ,thông minh,lanh lợi,rạng rỡ,nhanh nhẹn,sáng chói,hoạt bát,sáng dạ
たつや たつや
Vắng mặt( vừa đi ra ngoài), trước có mặt mà h lại ko thấy
bóng loáng, hào nhoáng, bề ngoài