つや玉
つやたま「NGỌC」
Một làn da căng bóng
つや玉ファデーション
Phấn nền làm da căng bóng

つや玉 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới つや玉
両玉 両玉
Cơi túi đôi
ビーだま ビー玉
hòn bi; hòn bi ve.
シャボンだま シャボン玉
bong bóng xà phòng.
やり玉 やりだま
nạn nhân; vật tế thần
bóng loáng, hào nhoáng, bề ngoài
sáng, sáng chói, tươi, sáng sủa; rạng rỡ, sáng ngời; rực rỡ, sáng dạ, thông minh, nhanh trí, vui tươi, lanh lợi, hoạt bát, nhanh nhẹn, side, sáng ngời
たつや たつや
Vắng mặt( vừa đi ra ngoài), trước có mặt mà h lại ko thấy
玉 たま ぎょく
bóng