鬣
たてがみ
☆ Danh từ
Lông bờm; bờm ((của) một con ngựa, sư tử...)

たてがみ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu たてがみ
鬣
たてがみ
lông bờm
立髪
たてがみ
tóc thẳng
Các từ liên quan tới たてがみ
鬣犬 たてがみいぬ
linh cẩu
鬣狼 たてがみおおかみ タテガミオオカミ
sói bờm
組手形 くみてがた
bộ chứng từ
アセンブリ型(組立型) アセンブリがた(くみたてがた)
lắp ráp khuôn
sự lựa, sự chọn, sự lựa chọn, quyền chọn; khả năng lựa chọn, người được chọn, vật được chọn, các thứ để chọn, tinh hoa, phần tử ưu tú, không còn có cách nào khác ngoài..., sự lựa chọn bắt buộc
磨き立てる みがきたてる
Đánh bóng lên
tính ích kỷ
名宛済み手形 なあてずみてがた
hối phiếu định nơi trả.