たてぐ
Đồ đạc, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) trang bị (của máy móc, tàu bè), cái chèn, lanhgô, (từ cổ, nghĩa cổ) yên cương, tiền, sách vở, trí thức và óc thông minh

たてぐ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu たてぐ
たてぐ
đồ đạc, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) trang bị (của máy móc.
建具
たてぐ
khung cửa
Các từ liên quan tới たてぐ
建具屋 たてぐや
thợ làm đồ gỗ (chuyên đóng đồ gỗ dùng trong nhà)
建具師 たてぐし
woodworker, joiner
戸閉蜘蛛 とたてぐも トタテグモ
trapdoor spider (any spider of family Ctenizidae), folding trapdoor spider (any spider of family Antrodiaetidae)
thợ làm đồ gỗ, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) hội viên nhiều câu lạc bộ; người có chân trong nhiều tổ chức
鋼製建具 こうせいたてぐ
Cửa làm từ thép
縦組み たてぐみ たてくみ
sắp chữ in theo chiều dọc
mệt mỏi; rũ rượi
手繰り てぐり たぐり
guồng quay (tơ, sợi); chuyền từ tay này sang tay kia; lôi kéo