立て直し
たてなおし「LẬP TRỰC」
☆ Danh từ
Cải tạo, định hình lại, sắp xếp lại

たてなおし được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu たてなおし
立て直し
たてなおし
cải tạo, định hình lại, sắp xếp lại
立て直す
たてなおす
tái tạo
建て直し
たてなおし
sự xây dựng lại
建て直す
たてなおす
xây lại, xây dựng lại
たてなおし
sự xây dựng lại
立直す
たてなおす
Lập lại kế hoạch và chính sách
Các từ liên quan tới たてなおし
仕立て直し したてなおし
may sửa lại (quần áo)
陣を立て直す じんをたてなおす
xây dựng lại đội hình
立て直る たてなおる
phục hồi, sửa về trạng thái như ban đầu
lấy lại, giành lại, tìm lại được, được, bù lại, đòi, thu lại, cứu sống lại ; làm tỉnh lại, làm bình phục, chữa khỏi bệnh), sửa lại, khỏi bệnh, bình phục, lại sức, tỉnh lại, tĩnh trí lại, bình tĩnh lại, hết khỏi, lên lại, được bồi thường, (thể dục, thể thao) thủ thế lại, thể thao) miếng thủ thế lại
たたきなおす たたきなおす
đánh bại, uốn nắn
お持てなし おもてなし
vui vẻ, hiếu khách
手直し てなおし
sự chỉnh lý, sự chỉnh sửa
叩き直す たたきなおす はたきなおす
cải tạo