立て直る
Phục hồi, sửa về trạng thái như ban đầu

Từ đồng nghĩa của 立て直る
Bảng chia động từ của 立て直る
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 立て直る/たてなおるる |
Quá khứ (た) | 立て直った |
Phủ định (未然) | 立て直らない |
Lịch sự (丁寧) | 立て直ります |
te (て) | 立て直って |
Khả năng (可能) | 立て直れる |
Thụ động (受身) | 立て直られる |
Sai khiến (使役) | 立て直らせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 立て直られる |
Điều kiện (条件) | 立て直れば |
Mệnh lệnh (命令) | 立て直れ |
Ý chí (意向) | 立て直ろう |
Cấm chỉ(禁止) | 立て直るな |
たてなおる được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu たてなおる
立て直る
たてなおる
phục hồi, sửa về trạng thái như ban đầu
たてなおる
lấy lại, giành lại, tìm lại được, được, bù lại, đòi, thu lại, cứu sống lại
Các từ liên quan tới たてなおる
sự ủng hộ, người ủng hộ, người nhờ cậy, nơi nương tựa, cột trụ ; nguồn sinh sống, vật chống, cột chống, chống, đỡ, truyền sức mạnh, khuyến khích, chịu đựng, dung thứ, nuôi nấng, cấp dưỡng, ủng hộ, chứng minh, xác minh
nâng lên, đỡ dậy; giơ lên, đưa lên, kéo lên; ngước lên, ngẩng lên, xây dựng, dựng, nuôi trồng, nêu lên, đưa ra; đề xuất, làm ra, gây nên, tăng, làm tăng thêm, phát động, kích động, xúi giục, làm phấn chấn tinh thần ai, làm nở, làm phồng lên, cất cao, đắp cao lên, xây cao thêm, đề bạt; đưa lên, khai thác, làm bốc lên, làm tung lên, thu, thu góp (tiền, thuế...); tổ chức, tuyển mộ, gọi về, chấm dứt, rút bỏ, trông thấy, làm có tuyết, làm cho có nhung (vải, len, dạ...), la lối om sòm; gây náo loạn, làm bụi mù, gây náo loạn, làm mờ sự thật, che giấu sự thật, cứu ai sống, tính được đủ số tiền cần thiết, sự nâng lên; sự tăng lên, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) sự tăng lương
立ちなおる たちなおる
trở lại (thị trường); lấy lại được chỗ đứng (trên thị trường).
立直す たてなおす
Lập lại kế hoạch và chính sách
立て直す たてなおす
tái tạo; cải cách; xây dựng lại
建て直す たてなおす
xây lại, xây dựng lại
立て直し たてなおし
cải tạo, định hình lại, sắp xếp lại
建て直し たてなおし
sự xây dựng lại