Các từ liên quan tới たどりついたらいつも雨ふり
いつも通り いつもどおり いつもとおり
như mọi khi, như thường lệ
もんどり打つ もんどりうつ
làm một cú nhảy lộn nhào.
盛りのついた さかりのついた
estrous, in heat
雨ふり あめふり
trong mưa
sự không xảy ra, sự không làm được, sự thiếu, sự thất bại; sự hỏng; sự mất (mùa, điện...), người bị thất bại; việc thất bại, cố gắng không thành công, sự thi hỏng, sự vỡ nợ, sự phá sản
sự mất thắng bằng, sự không cân xứng, làm mất thăng bằng, làm rối loạn tâm trí
いたれりつくせり いたれりつくせり
rất lịch sự
二つ共 ふたつとも ふたつども
cả hai, cả... lẫn; vừa... vừa