もんどり打つ
Làm một cú nhảy lộn nhào.

Bảng chia động từ của もんどり打つ
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | もんどり打つ/もんどりうつつ |
Quá khứ (た) | もんどり打った |
Phủ định (未然) | もんどり打たない |
Lịch sự (丁寧) | もんどり打ちます |
te (て) | もんどり打って |
Khả năng (可能) | もんどり打てる |
Thụ động (受身) | もんどり打たれる |
Sai khiến (使役) | もんどり打たせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | もんどり打つ |
Điều kiện (条件) | もんどり打てば |
Mệnh lệnh (命令) | もんどり打て |
Ý chí (意向) | もんどり打とう |
Cấm chỉ(禁止) | もんどり打つな |
もんどり打つ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới もんどり打つ
たいぷらいたーをうつ タイプライターを打つ
đánh máy.
舌打ちする 舌打ちする
Chép miệng
sự nói lắp, tật nói lắp, nói lắp
sự trở lại, sự trở về, sự quay trở lại, vé khứ hồi, sự gửi trả lại, sự trả lại ; vật được trả lại, hàng hoá gửi trả lại; sách báo ế; hàng ế, sự thưởng, sự đền đáp, sự trao đổi, sự dội lại, (thể dục, thể thao) quả bóng đánh trả lại, thể thao) trận lượt về, trận đấu gỡ, thể thao) miếng đấm trả, sự để lại chỗ cũ, phần thụt vào (tường, mặt nhà), dây về, đường về, tiền thu vào; tiền lời, tiền lãi, bản lược kê, bản thống kê, việc bầu ; việc công bố kết quả bầu cử, thuốc lá để hút tẩu loại nhẹ, chúc mạnh khoẻ sống lâu, năng nhặt chặt bị, trở lại, trở về, trả lại, hoàn lại, gửi trả, dội lại, đáp lại, trả lời, đối lại, để lại chỗ cũ, ngỏ lời, tuyên, khai báo, bầu vào quốc hội
打つ切り ぶつぎり
việc cắt thành từng miếng
打つかり ぶつかり
head-to-head training, drill consisting of pushing and being pushed, battering practice
打つ ぶつ うつ
đánh
(từ Mỹ, nghĩa Mỹ), trung uý, cướp của được, bỗng lộc phi pháp, nghĩa Mỹ) sự cướp bóc, tiền, xin, cướp bóc, cướp phá