Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
他ならぬ ほかならぬ たならぬ
không gì nhưng; không là (kẻ) khác hơn
一方ならぬ ひとかたならぬ
đặc biệt, khác thường
生さぬ仲 なさぬなか
Không có quan hệ máu mủ
只ならぬ ただならぬ
đáng sợ; khác thường; nghiêm túc
徒ならぬ ただならぬ
bất thường, quái dị, dị thường
七日 なのか なぬか
7 ngày
中抜き なかぬき
vạch ra, thiếu nội dung
中塗 なかぬり
sơn lớp giữa.