只ならぬ
ただならぬ「CHÍCH」
Đáng sợ; khác thường; nghiêm túc

只ならぬ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 只ならぬ
只只 ただただ
tuyệt đối; duy nhất;(từ bổ nghĩa nhấn mạnh)
只ならない ただならない
unusual, serious
只 ただ タダ
chỉ; đơn thuần
他ならぬ ほかならぬ たならぬ
không gì nhưng; không là (kẻ) khác hơn
抜き差しならぬ ぬきさしならぬ
trạng thái dẻo dính; sự gay go; sự tiến thoái lưỡng nan
並々ならぬ なみなみならぬ
Khác thường; phi thường; lạ thường
並並ならぬ なみなみならぬ
Khác thường; phi thường; lạ thường
時ならぬ ときならぬ
không đúng lúc; trái mùa