種火
たねび「CHỦNG HỎA」
☆ Danh từ
Tàn lửa; than hồng; ngọn lửa chong

たねび được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu たねび
種火
たねび
tàn lửa
たねび
tia lửa, tia sáng
Các từ liên quan tới たねび
旅寝 たびね
ngủ xa nhà
尋ね人 たずねびと
người bị lạc; người đang tìm kiếm
旅鼠 たびねずみ
lemming
手びねり てびねり
forming by hand (instead of using a potter's wheel, etc.), handwork
熱帯病 ねったいびょう ねたいびょう
Bệnh nhiệt đới
drenched, soaked
高値引け たかねびけ たかねひけ
giá cuối cùng tại thị trường giao dịch đạt mức cao nhất của ngày hôm đó
tiếng nói thầm, tiếng thì thầm; tiếng xì xào, tiếng xào xạc, tiếng đồn bậy; lời xì xào bậy bạ