手びねり
てびねり「THỦ」
☆ Danh từ
Kỹ thuật nặn đồ gốm bằng tay
彼
は
手
びねりで
美
しい
器
を
作
る。
Anh ta làm ra những chiếc bát đẹp bằng kỹ thuật nặn tay.

手びねり được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 手びねり
すぽーつせんしゅ スポーツ選手
cầu thủ.
アルトかしゅ アルト歌手
bè antô; giọng nữ trầm; giọng nam cao
ふっとばーるせんしゅ フットバール選手
cầu thủ.
ていじ(てがた) 提示(手形)
xuất trình hối phiếu.
てをねじる(だっきゅうする) 手をねじる(脱臼する)
trẹo tay.
手遊び てすさび てあそび
đồ chơi; chơi (với một món đồ chơi)
tia lửa, tia sáng; tàn lửa, tia loé, ánh loé, chấm sáng loé, lời đối đáp nhanh trí; nét sắc sảo, một tia, một tị, nhân viên rađiô, ánh lân quang ; ma trơi, gợi được sự sắc sảo dí dởm của ai, làm cho ai bật tia lửa, to spark off khuấy động, làm cho hoạt động, phát tia lửa, phát tia điện, người vui tính, người trai lơ, trai lơ, tán tỉnh, tán
手こずらせ 手こずらせ
Lì lợn