おびがね
Iron band

おびがね được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu おびがね
おびがね
iron band
帯びる
おびる
có một chút dấu tích
佩びる
おびる
đeo, mang ( gươm, kiếm.
帯金
おびがね
đai kim loại
おびがね
iron band
帯びる
おびる
có một chút dấu tích
佩びる
おびる
đeo, mang ( gươm, kiếm.
帯金
おびがね
đai kim loại