Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới たのしい図工
図工 ずこう
vẽ và những nghệ thuật bằng tay
ケーソンこうほう ケーソン工法
phương pháp lặn.
アセンブリーこうぎょう アセンブリー工業
công nghiệp lắp ráp
じんこうニューラルネットワーク 人工ニューラルネットワーク
Mạng thần kinh nhân tạo.
図工室 ずこうしつ
phòng nghệ thuật
図図しい ずうずうしい
trơ trẽn, mặt dày, vô liêm sỉ
図画工作 ずがこうさく
vẽ và nghệ thuật thủ công
いけ図図しい いけずうずうしい
trơ trẽn, xấc xược