たぶらかす
Gạ gẫm.

たぶらかし được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu たぶらかし
たぶらかす
gạ gẫm.
誑かす
たぶらかす
lừa đảo
Các từ liên quan tới たぶらかし
ぶらぶら ブラブラ ぶらぶら
đung đưa; đong đưa; nặng trĩu
xu hào.
宝船 たからぶね
tàu kho báu
空ぶかし からぶかし からふかし
rú ga (xe máy, ô tô), nẹt pô
油かす あぶらかす
cặn dầu, bã dầu
ông chủ, thủ trưởng, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) ông trùm, tay cừ ; nhà vô địch, chỉ huy, điều khiển, cái bướu, phần lồi, vấu lồi, (địa lý, địa chất) thế cán, thế bướu, chỗ xây nổi lên, bos
to; to đùng; lụng thụng.
爛らかす ただらかす
gây ra nguyên nhân để bị viêm