Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới たまごっち!
xáo trộn; đảo lộn; lộn xộn; rối loạn
待ちに待った まちにまった
chờ đợi từ lâu, háo hức chờ đợi
地の卵 じのたまご ちのたまご
những trứng địa phương; những trứng tươi mới nông trại
濁った頭 にごったあたま
đầu tăm tối.
confusion, mess, mix, huddle
ごちゃごちゃ ごっちゃ
xáo trộn lung tung; lung tung; om sòm; loạn lên; linh tinh
まごまご まごまご
hoang mang; lúng túng; bối rối; loay hoay.
ごった煮 ごったに
món ninh gồm nhiều loại thực phẩm