Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
待ちに待った まちにまった
chờ đợi từ lâu, háo hức chờ đợi
ごちゃごちゃ ごっちゃ
xáo trộn lung tung; lung tung; om sòm; loạn lên; linh tinh
ごった煮 ごったに
món ninh gồm nhiều loại thực phẩm
ごっちゃ
xáo trộn; đảo lộn; lộn xộn; rối loạn
まごまご まごまご
hoang mang; lúng túng; bối rối; loay hoay.
濁った頭 にごったあたま
đầu tăm tối.
鼬ごっこ いたちごっこ イタチごっこ イタチゴッコ
trò chơi mèo bắt chụôt; lặp đi lặp lại chuyện đó
地の卵 じのたまご ちのたまご
những trứng địa phương; những trứng tươi mới nông trại