逆さま
さかさま「NGHỊCH」
☆ Tính từ đuôi な, danh từ sở hữu cách thêm の, danh từ
Ngược lại, tương phản

Từ đồng nghĩa của 逆さま
noun
逆さま được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 逆さま
真っ逆さま まっさかさま
đối nghịch hoàn toàn
上下逆さま じょうげさかさま
đảo ngược, đảo lộn
逆さ さかさ
ngược; sự ngược lại; sự đảo lộn
逆さ睫 さかまつげ さかさまつげ
sự mọc lông phía trong, chứng lông quặm
逆さ鯰 さかさなまず サカサナマズ
cá tra lộn ngược (Synodontis nigriventris)
逆さ箸 さかさばし
một từ có nghĩa là lật ngược chiếc đũa để phần thức ăn mà bạn đưa lên miệng không chạm vào thức ăn
逆しま さかしま
đảo ngược, lộn ngược
逆さ吊り さかさづり
treo ngược lên