Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
逆さま
さかさま
ngược lại, tương phản
真っ逆さま まっさかさま
đối nghịch hoàn toàn
上下逆さま じょうげさかさま
đảo ngược, đảo lộn
逆さ さかさ
ngược; sự ngược lại; sự đảo lộn
逆さ睫 さかまつげ さかさまつげ
sự mọc lông phía trong, chứng lông quặm
逆さ鯰 さかさなまず サカサナマズ
cá tra lộn ngược (Synodontis nigriventris)
逆しま さかしま
đảo ngược, lộn ngược
逆さ箸 さかさばし
một từ có nghĩa là lật ngược chiếc đũa để phần thức ăn mà bạn đưa lên miệng không chạm vào thức ăn
逆さ読み さかさよみ
đọc ngược một từ (thường để tạo tiếng lóng)
「NGHỊCH」
Đăng nhập để xem giải thích