民草
たみくさ たみぐさ「DÂN THẢO」
☆ Danh từ
Nhân dân, thần dân, thảo dân; dân chúng

たみぐさ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu たみぐさ
民草
たみくさ たみぐさ
nhân dân, thần dân, thảo dân
たみぐさ
dân tộc, nhân dân, dân chúng.
Các từ liên quan tới たみぐさ
sự an ủi, sự giải khuây
goumi
sự làm trệch đi; sự trệch đi, sự làm lãng trí; điều làm lãng trí, sự giải trí, sự tiêu khiển; trò giải trí, trò tiêu khiển
trò cờ bạc
慰み なぐさみ
sự an ủi, niềm an ủi, sự cảm thông
べた組み べたぐみ
cách in cả tấm liền
cho hai người (điệu múa, trò chơi), điệu múa hai người; trò chơi tay đôi, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) cặp vợ chồng, cặp tình nhân
ぐるみ ぐるみ
toàn, bao gồm