たみのこえをきく
Listen the voice of the people

たみのこえをきく được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới たみのこえをきく
民の声を聴く みんのこえをきく
để nghe tiếng nói (của) những người
笑みをたたえる えみをたたえる
to be all smiles
みこしを据える みこしをすえる
to ensconce oneself (e.g. in a chair), to settle oneself down, to plant oneself
thần thanh, thiêng liêng, tuyệt diệu, tuyệt trần, siêu phàm, nhà thần học, đoán, tiên đoán, bói
tư thế, kiểu, bộ tịch, điệu bộ màu mè; thái độ màu mè, sự đặt; quyền đặt, đưa ra, đặt, sắp đặt ở tư thế (chụp ảnh, làm mẫu vẽ...), đứng, ngồi ở tư thế (chụp ảnh, làm điệu bộ, có thái độ màu mè), làm ra vẻ, tự cho là, truy, quay, hỏi vặn bối rối bằng những câu hắc búa
踏みこたえる ふみこたえる
cầm cự, chịu đựng
はたきこみ はたきこみ
tát xuống
sống lâu hơn, sống qua, qua khỏi được, sống sót, còn lại, tồn tại