踏みこたえる
ふみこたえる
☆ Động từ nhóm 2, tự động từ
Cầm cự, chịu đựng

Bảng chia động từ của 踏みこたえる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 踏みこたえる/ふみこたえるる |
Quá khứ (た) | 踏みこたえた |
Phủ định (未然) | 踏みこたえない |
Lịch sự (丁寧) | 踏みこたえます |
te (て) | 踏みこたえて |
Khả năng (可能) | 踏みこたえられる |
Thụ động (受身) | 踏みこたえられる |
Sai khiến (使役) | 踏みこたえさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 踏みこたえられる |
Điều kiện (条件) | 踏みこたえれば |
Mệnh lệnh (命令) | 踏みこたえいろ |
Ý chí (意向) | 踏みこたえよう |
Cấm chỉ(禁止) | 踏みこたえるな |
踏みこたえる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 踏みこたえる
踏み堪える ふみこたえる
đứng vững vàng; kiên trì; chịu đựng dai dẳng
踏み越える ふみこえる
bước qua
踏み替える ふみかえる
thay đổi bước chân
踏み違える ふみちがえる
hành động sai lầm, lầm lỡ
踏み込み ふみこみ
bước vào; sự ngắt hoặc việc xô đẩy vào trong
踏み板 ふみいた
bàn đạp (xe đạp, đàn pianô), âm nền, đạp bàn đạp, đạp xe đạp; đạp, chân
踏み絵 ふみえ
tấm sinh ra tín đồ cơ đốc những hình ảnh, uy quyền edo - thời kỳ nào bắt buộc nghi ngờ những tín đồ cơ đốc để giẫm chân
踏み切る ふみきる
quyết định; lao vào; bắt tay