きえのこる
Sống lâu hơn, sống qua, qua khỏi được, sống sót, còn lại, tồn tại

きえのこる được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu きえのこる
きえのこる
sống lâu hơn, sống qua, qua khỏi được.
消え残る
きえのこる
qua khỏi được, sống sót, còn tồn tại
Các từ liên quan tới きえのこる
tiếng (xấu, tốt...), tiếng tốt, thanh danh, danh tiếng
gấp chín lần
えのき えのき
Nấm kim(Nấm dài,trắng)
vỏ; bao; mai, vỏ tàu; tường nhà, quan tài trong, thuyền đua, đạn trái phá, đạn súng cối; (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) đạn, đốc kiếm, shell, jacket, vỏ, lớp, nét đại cương, vỏ bề ngoài, đàn lia, bóc vỏ, lột vỏ (quả đậu, tôm...); nhể, phủ vỏ sò, lát bằng vỏ sò, bắn pháo, nã pháo, tróc ra, trả tiền, xuỳ tiền
聴こえる きこえる
để được nghe thấy; để (thì) nghe được
聞こえる きこえる
có thể nghe
乗り越える のりこえる
trèo lên; vượt lên trên; vượt qua (khó khăn)
えのき茸 えのきたけ えのきだけ エノキタケ エノキダケ
nấm kim châm