平らげる たいらげる
chinh phục, khuất phục, nô dịch hoá
荒らげる あららげる あらげる
nâng cao (giọng nói)
精げる しらげる
đánh bóng (gạo), sàng lọc, thanh lọc
たらし込む たらしこむ
tán tỉnh; phỉnh phờ; rủ rê; cám dỗ
傾げる かしげる かたげる
cúi; nghiêng
和らげる やわらげる
làm nguôi đi; làm dịu đi
誑し込む たらしこむ
tán tỉnh, phỉnh phờ