試し算
ためしざん ためしさん「THÍ TOÁN」
☆ Danh từ
Kiểm tra

ためしざん được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ためしざん
試し算
ためしざん ためしさん
kiểm tra
ためしざん
Các từ liên quan tới ためしざん
sự trả xong nợ, sự trang trải xong nợ nần, sự tha tội, sự tha bổng, sự tuyên bố trắng án, sự làm trọn (bổn phận, trách nhiệm...)
ためざる ためざる
giá, mẹt đựng
tool for extracting rice from bag for sampling
確かめ算 たしかめざん
phép tính kiểm tra lại
めった刺し めったざし
chém liên tục, đâm liên tục
sự chết non,sự chết yểu,sự chết ngay khi sinh
sự nuông chiều, sự chiều theo, sự ham mê, sự miệt mài, sự thích thú; cái thú, đặc ân, sự gia hạn, sự xá tội
cá ép