貯める
ためる「TRỮ」
☆ Động từ nhóm 2, tha động từ
Dành
Danh dụm
Để dành
Gom góp.

Từ đồng nghĩa của 貯める
verb
Bảng chia động từ của 貯める
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 貯める/ためるる |
Quá khứ (た) | 貯めた |
Phủ định (未然) | 貯めない |
Lịch sự (丁寧) | 貯めます |
te (て) | 貯めて |
Khả năng (可能) | 貯められる |
Thụ động (受身) | 貯められる |
Sai khiến (使役) | 貯めさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 貯められる |
Điều kiện (条件) | 貯めれば |
Mệnh lệnh (命令) | 貯めいろ |
Ý chí (意向) | 貯めよう |
Cấm chỉ(禁止) | 貯めるな |
ためんてき được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ためんてき
貯める
ためる
dành
溜める
ためる
đọng lại
多面的
ためんてき
nhiều mặt, nhiều phía
撓める
ためる たわめる いためる
to treat leather, sharkskin, etc. with glue and pound until hard
ためんてき
nhiều tài, uyên bác
矯める
ためる
làm thẳng ra, duỗi ra những thứ đang bị cong vênh
Các từ liên quan tới ためんてき
温める ぬるめる あたためる あっためる ぬくめる
làm nóng; làm ấm
金を貯める かねをためる きんをためる
tích tiền
土を固める つちをかためる どをかためる
để cứng rắn lại trái đất vào trong một khối lượng (khối)
版を改める はんをあらためる ばんをあらためる
để xem lại một phiên bản
折りたたむ おりたたむ
bẻ gập lại
暖める あたためる
làm nóng lên; hâm nóng
認める したためる みとめる
coi trọng; công nhận
締め固める しめかためる
làm gọn