良くしたもの
よくしたもの
☆ Danh từ
Đồ tốt

良くしたもの được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 良くしたもの
良くも悪しくも よくもあしくも
dù tốt hay xấu
良くも悪くも よくもわるくも
tốt hay xấu
良く良く よくよく
vô cùng; very
良く よく
tuyệt diệu; đúng mức; tốt; thành vấn đề bên trong
なくても良い なくてもよい なくてもいい
Không có cũng không sao
người lạ mặt, người xa lạ, người nước ngoài
của trời cho, điều may mắn bất ngờ
bao hàm toàn diện, mau hiểu, thông minh, lĩnh hội nhanh, sáng ý, trường phổ thông hỗn hợp