目的論
もくてきろん「MỤC ĐÍCH LUẬN」
☆ Danh từ
Thuyết mục đích

もくてきろん được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu もくてきろん
目的論
もくてきろん
thuyết mục đích
もくてきろん
thuyết mục đích
Các từ liên quan tới もくてきろん
目的論的証明 もくてきろんてきしょうめい
luận cứ mục đích
thiên văn, thiên văn học, vô cùng to lớn
học rộng, uyên thâm, uyên bác, thông thái
biotite
ra vẻ hài lòng, đồng tình
vạn năng, có thể dùng vào nhiều mục đích
đồ vật, vật thể, đối tượng; khách thể, mục tiêu, mục đích, người đáng thương, người lố lăng, vật đáng khinh, vật lố lăng, bổ ngữ, không thành vấn đề, phản đối, chống, chống đối, ghét, không thích, cảm thấy khó chịu
loại trừ, riêng biệt, dành riêng (câu lạc bộ, cửa hàng...); độc chiếm, độc quyền, độc nhất, trừ, không kể, không gồm