たやすく進む
たやすくすすむ
Nhẹ bước.

たやすく進む được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới たやすく進む
ぜんしん!ぜんしん! 前進!前進!
tiến liên.
進む すすむ
tiến lên; tiến triển; tiến bộ
緩やかに進む ゆるやかにすすむ
để theo đuổi chậm chạp
sự miễn cưỡng, sự bất đắc dĩ, sự không thích, sự không sẵn lòng, từ tr
休む やすむ
nghỉ; vắng mặt; ngủ
娘役 むすめやく
vai diễn con gái
rẻ
しんぽてきこみゅにけーしょんきょうかい 進歩的コミュニケーション協会
Hiệp hội Liên lạc phát triển.