たらんと
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Tending to be, wanting to be

Bảng chia động từ của たらんと
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | たらんとする |
Quá khứ (た) | たらんとした |
Phủ định (未然) | たらんとしない |
Lịch sự (丁寧) | たらんとします |
te (て) | たらんとして |
Khả năng (可能) | たらんとできる |
Thụ động (受身) | たらんとされる |
Sai khiến (使役) | たらんとさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | たらんとすられる |
Điều kiện (条件) | たらんとすれば |
Mệnh lệnh (命令) | たらんとしろ |
Ý chí (意向) | たらんとしよう |
Cấm chỉ(禁止) | たらんとするな |
たらんと được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới たらんと
rất nhiều [tiếng địa phương kanssai )
がらんと がらんと
thênh thang; mênh mông; vắng lặng
cuộc cãi lộn; cuộc ẩu đả, cuộc đánh nhau, cuộc xung đột, bị cọ sờn, bị cọ xơ
chạy trốn; lẻn đi
cốc cốc; cộc cộc; cộp cộp
としたら としたら
nếu điều đó xảy ra, nếu chúng ta thực hiện..., nếu chúng ta lấy..., nếu chúng ta giả sử..., thì sao...?
と来たら ときたら
nói đến, nói về, kể đến
khu đông Luân, đôn