とうたん
Khu đông Luân, đôn

とうたん được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu とうたん
とうたん
khu đông Luân, đôn
東端
とうたん
cuối phía đông
Các từ liên quan tới とうたん
浸透探傷検査 しんとうたんしょうけんさ
kiểm tra thẩm thấu
糖タンパク質 とうタンパクしつ とうたんぱくしつ
glycoprotein, glycopeptide
船底抵当担保金融 せんていていとうたんぽきんゆう
cho vay cầm tàu.
担当する たんとう たんとうする
cáng đáng
彫刻刀(単品) ちょうこくとう(たんぴん)
Chisel (single item)
rất nhiều [tiếng địa phương kanssai )
có nhiều; rất nhiều; nhiều; lắm; nhiều lắm; cật lực
đèn pha rọi