たれみみ
Có tai thõng xuống

たれみみ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu たれみみ
たれみみ
có tai thõng xuống
垂れ耳
たれみみ
có tai thõng xuống
Các từ liên quan tới たれみみ
たれこみ たれこみ
ré lên
垂れ込み たれこみ
sự mật báo, sự chỉ điểm, sự mách lẻo
殺がれた耳 そがれたみみ
cắt xén cái tai
垂れ髪 たれがみ
tóc chảy xuống lưng, tóc thả xuống lưng
たわみ・振れ たわみ・ふれ
sự lệch, sự chệch hướng, sự trẹo đi; độ lệch
憐れみ あわれみ
thương xót; lòng thương
哀れみ あわれみ
lòng thương; lòng thương xót; lòng trắc ẩn; lòng nhân từ; lòng khoang dung
乱れ髪 みだれがみ みだれかみ
gỡ mối tóc