Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ブチころす ブチ殺す
đánh chết.
みみががーんとなる 耳がガーンとなる
đinh tai.
みみががーんとする 耳がガーンとする
inh ỏi.
殺がれる そがれる
bị giảm bớt; bị nản lòng; bị suy yếu; bị giảm
みみががーんとさせる 耳がガーンとさせる
inh tai.
耳がダンボ みみがダンボ
lắng nghe chăm chú
垂れ耳 たれみみ
có tai thõng xuống
耳垂れ みみだれ
sự tháo gỡ tai