Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たれソース タレソース たれ・ソース タレ・ソース
tare sauce, dipping sauce
たれ/ソース たれ/ソース
Nước sốt
こーひーをいれる コーヒーを入れる
pha cà-phê
ちーくをいれる チークを入れる
đánh má hồng; đánh phấn hồng.
ソース ソース
nguồn; khởi nguồn
ソース
nước sốt
イオンちゅうにゅう イオン注入
cấy ion
にゅうりょくフィールド 入力フィールド
Mục nhập liệu; trường nhập liệu.