Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
言い訳が立たない
いいわけがたたない
không chấp nhận lời xin lỗi
言い訳が立つ いいわけがたつ
có cái cớ
言い訳 いいわけ
giải thích; lý do lý trấu; phân trần; biện bạch
訳がない わけがない
không thể nào, làm gì có chuyện đó
言い訳がましい いいわけがましい
như lời xin lỗi, như lời ngụy biện
言訳 いいわけ
xin lỗi
言いがたい いいがたい いいにくい
khó nói
苦しい言い訳 くるしいいいわけ
làm què quặt lời xin lỗi (nghèo)
歯が立たない はがたたない
khó nhai; không thể sánh bằng
Đăng nhập để xem giải thích