忘れ形見
わすれがたみ「VONG HÌNH KIẾN」
☆ Danh từ
Dấu, vật để nhớ, vật kỷ niệm
Vật kỷ niệm
Vật lưu niệm, hơi uỷ mị, hơi đa sầu đa cảm

Từ đồng nghĩa của 忘れ形見
noun
忘れ形見 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 忘れ形見
見忘れる みわすれる
quên là đã gặp (đã nhìn thấy), không nhớ ra; quên xem (chương trình truyền hình...)
ジロジロ見る ジロジロ見る
Nhìn chằm chằm
形見 かたみ
vật kỷ niệm; đồ lưu niệm
見に入る 見に入る
Nghe thấy
ていじ(てがた) 提示(手形)
xuất trình hối phiếu.
年忘れ としわすれ
bữa tiệc cuối năm.
物忘れ ものわすれ
tính hay quên
胴忘れ どうわすれ
sa ngã (của) kí ức; quên chốc lát