Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới たわみ角法
アンモニアソーダほう アンモニアソーダ法
phương pháp điều chế Natri cacbonat amoniac
しかくなねっかちーふ 四角なネッカチーフ
khăn vuông.
インシュリンショックりょうほう インシュリンショック療法
liệu pháp chữa sốc bằng insulin; liệu pháp
ウランなまりほう ウラン鉛法
phương pháp dẫn uranium
ケーソンこうほう ケーソン工法
phương pháp lặn.
一角法 いっかくほう
Góc chiếu thứ nhất
三角法 さんかくほう
lượng giác học
アボガドロのほうそく アボガドロの法則
luật Avogadro; định luật Avogadro.